Có 2 kết quả:
极轴 jí zhóu ㄐㄧˊ ㄓㄡˊ • 極軸 jí zhóu ㄐㄧˊ ㄓㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
polar axis (x-axis in polar coordinates)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
polar axis (x-axis in polar coordinates)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0